Nghĩa tiếng Việt của từ everywhere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈev.ri.wer/
🔈Phát âm Anh: /ˈev.ri.wɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ở mọi nơi, khắp nơi
Contoh: The flowers were blooming everywhere. (Bunga-bunga mekar di mana-mana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'every' và 'where'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ trong một khu vườn có hoa nở khắp nơi, điều này làm bạn nhớ đến từ 'everywhere'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khắp nơi, mọi nơi
Từ trái nghĩa:
- không nơi nào, một nơi nhất định
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be everywhere (ở khắp mọi nơi)
- find someone/something everywhere (tìm thấy ai đó/thứ gì đó ở khắp mọi nơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The children were playing everywhere in the park. (Anak-anak bermain di mana-mana di taman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical flower that bloomed everywhere. People from all over the world came to see it, and it brought joy to everyone who saw it. The flower was so beautiful that it made the world a happier place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bông hoa kỳ diệu nở rộ ở khắp mọi nơi. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem nó, và nó đem lại niềm vui cho tất cả những người nhìn thấy nó. Bông hoa đẹp đến nỗi nó làm cho thế giới trở nên vui vẻ hơn.