Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ evict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈvɪkt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈvɪkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đuổi, trục xuất
        Contoh: The landlord decided to evict the tenants for not paying rent. (Chủ nhà quyết định đuổi khách thuê vì không trả tiền thuê.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'eicere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'iacere' nghĩa là 'ném'. Kết hợp tạo ra ý nghĩa 'ném ra ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chủ nhà đang đuổi khách thuê vì lý do nào đó, có thể là do không trả tiền thuê hoặc vi phạm điều khoản thuê.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đuổi, trục xuất, đuổi bỏ

Từ trái nghĩa:

  • cho thuê lại, cho phép ở lại

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • evict someone from a property (đuổi ai đó khỏi một bộ địa)
  • legal eviction (đuổi hợp pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The court ordered the eviction of the tenants. (Tòa án ra lệnh đuổi khách thuê.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a landlord who had to evict his tenants because they failed to pay rent for several months. Despite their pleas, the landlord followed the legal process to ensure a fair eviction. The tenants learned a valuable lesson about responsibility.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chủ nhà phải đuổi khách thuê của mình vì họ không trả tiền thuê trong nhiều tháng. Mặc dù họ cầu xin, chủ nhà đã tuân theo quy trình pháp lý để đảm bảo một cuộc đuổi hợp pháp. Khách thuê đã học được bài học quý giá về trách nhiệm.