Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ evidence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈevɪdəns/

🔈Phát âm Anh: /ˈevɪdəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bằng chứng, dẫn chứng
        Contoh: The police collected evidence at the crime scene. (Polisi mengumpulkan bukti di tempat kejahatan.)
  • động từ (v.):chứng minh, làm rõ
        Contoh: The test results evidenced the success of the treatment. (Hasil tes menunjukkan keberhasilan pengobatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evidentia', từ 'evident-' nghĩa là 'rõ ràng', kết hợp với hậu tố '-ce'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tìm kiếm bằng chứng trong một vụ án, như cảnh cảnh sát đang thu thập dữ liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: proof, indication
  • động từ: demonstrate, prove

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disproof, contradiction
  • động từ: disprove, contradict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in evidence (rõ ràng, dễ nhận thấy)
  • give evidence (cung cấp bằng chứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The evidence was clear and convincing. (Bằng chứng rõ ràng và thuyết phục.)
  • động từ: The results evidenced the effectiveness of the new method. (Kết quả chứng minh hiệu quả của phương pháp mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Detective John was searching for evidence to solve the mysterious case. He found a crucial piece of evidence that evidenced the suspect's guilt. The evidence was a key to unlocking the truth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Thanh tra John đang tìm kiếm bằng chứng để giải quyết vụ án bí ẩn. Anh ta tìm thấy một bằng chứng quan trọng chứng minh tội của nghi phạm. Bằng chứng đó là chìa khóa để mở khóa sự thật.