Nghĩa tiếng Việt của từ evident, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈevɪdənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈevɪdənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rõ ràng, hiển nhiên
Contoh: It is evident that he is lying. (Jelas bahwa dia berbohong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evidentem', từ 'e-', 'out' và 'videre', 'to see'. Có nghĩa là 'có thể nhìn thấy ra'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vết lõm trên mặt đất sau một cơn mưa, nó rất rõ ràng và dễ nhìn thấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: obvious, clear, apparent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unclear, obscure, hidden
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- evident to the naked eye (rõ ràng bằng mắt thường)
- make evident (làm cho rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The results of the experiment were evident. (Hasil percobaan itu jelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who solved cases by finding the most evident clues. One day, he found a dent in a car that was the key to solving a mystery. The dent was so evident that it led him straight to the culprit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử giải quyết các vụ án bằng cách tìm ra những manh mối rõ ràng nhất. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một vết lõm trên một chiếc xe là chìa khóa để giải quyết một bí ẩn. Vết lõm đó rất hiển nhiên đã dẫn anh ta thẳng đến kẻ phạm tội.