Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ evil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːvəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈiːvɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xấu xa, ác, độc ác
        Contoh: He has an evil mind. (Dia memiliki pikiran jahat.)
  • danh từ (n.):điều ác, cái ác
        Contoh: The evil in this world is overwhelming. (Ketukeran di dunia ini luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'yfel', tiếng Latin 'malus', có nghĩa là 'xấu, ác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con rắn hoặc một kẻ xấu trong phim, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'ác'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: wicked, malicious, harmful
  • danh từ: wickedness, malevolence, harm

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: good, virtuous, kind
  • danh từ: goodness, virtue, kindness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • evil deeds (hành vi ác)
  • evil intentions (ý đồ ác)
  • evil influence (ảnh hưởng ác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The evil dictator was overthrown by the people. (Nhà cầm quyền ác đã bị người dân lật đổ.)
  • danh từ: The battle between good and evil continues. (Trận chiến giữa cái tốt và cái ác vẫn tiếp tục.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with both good and evil, a young hero set out to defeat the evil forces that plagued the kingdom. With each victory, the balance between good and evil shifted, leading to a brighter future for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có cả cái tốt và cái ác, một anh hùng trẻ đã bắt đầu đi đánh bại những lực lượng ác làm khổ đế chế. Sau mỗi chiến thắng, sự cân bằng giữa cái tốt và cái ác thay đổi, dẫn đến một tương lai sáng thoáng hơn cho mọi người.