Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ eviscerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈvɪs.ə.reɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈvɪs.ə.reɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bóc phốt, lấy đi bộ phận nội tạng của cơ thể
        Contoh: The surgeon had to eviscerate the animal to examine its organs. (Bác sĩ phẫu thuật phải bóc phốt con vật để kiểm tra các cơ quan của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evisceratus', từ động từ 'eviscerare' nghĩa là 'lấy đi ruột', từ 'e-' (để lại) + 'viscera' (ruột).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bác sĩ đang thực hiện một phẫu thuật để lấy đi một phần của cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disembowel, gut

Từ trái nghĩa:

  • động từ: insert, implant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • eviscerate the argument (làm yếu lý lẽ)
  • eviscerate the budget (giảm giá thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The process of eviscerating a fish involves removing its internal organs. (Quá trình bóc phốt một con cá bao gồm việc lấy đi các cơ quan nội tạng của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a skilled surgeon had to eviscerate a rare creature to study its unique organs. The procedure was delicate, but the surgeon's expertise ensured its success. This allowed the scientific community to learn more about the creature's biology.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một bác sĩ phẫu thuật giỏi phải bóc phốt một sinh vật hiếm để nghiên cứu các cơ quan đặc biệt của nó. Thủ tục này rất tinh tế, nhưng sự chuyên môn của bác sĩ đảm bảo cho thành công của nó. Điều này cho phép cộng đồng khoa học tìm hiểu thêm về sinh học của sinh vật.