Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ evoke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈvoʊk/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈvəʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):gợi lên, gợi ra
        Contoh: The music evoked memories of my childhood. (Lagu itu mengingatkan saya pada masa kecil saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evocare', bao gồm 'e-' (ra) và 'vocare' (gọi), có nghĩa là 'gọi ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghe một bản nhạc cổ điển có thể gợi lên những ký ức tuổi thơ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: arouse, summon, elicit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: suppress, repress, quell

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • evoke a response (gợi ra một phản ứng)
  • evoke memories (gợi lên ký ức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The old song evoked a feeling of nostalgia. (Lagu lama itu mendorong perasaan nostalgia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a melody played on an old piano evoked vivid memories of a lost love, bringing both joy and sorrow to the listener's heart.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một giai điệu được chơi trên một cây đàn piano cũ gợi lên những ký ức rõ ràng về một tình yêu đã mất, mang đến cả niềm vui và nỗi buồn cho trái tim người nghe.