Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ evolution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌiː.vəˈluː.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌiː.vəˈluː.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình phát triển hoặc thay đổi của sinh vật, tự nhiên hoặc xã hội
        Contoh: The theory of evolution explains how species change over time. (Lý thuyết về sự tiến hóa giải thích cách các loài thay đổi theo thời gian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evolutio', từ 'evolvere' nghĩa là 'trông để', liên quan đến các từ như 'volvere' (xoay) và 'ex-' (ra).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự tiến hóa của các loài động vật từ nguyên sinh vật đến người, mỗi bước là một phần của 'evolution'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: development, progress, transformation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stagnation, regression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the process of evolution (quá trình tiến hóa)
  • evolutionary change (sự thay đổi tiến hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The evolution of technology has changed our lives. (Sự tiến hóa của công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a world where species were evolving rapidly, a small fish began its journey of evolution. Over millions of years, it transformed into a land creature, then into a mammal, and finally into a human. Each step was a part of its 'evolution'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên thế giới nơi các loài đang tiến hóa nhanh chóng, một con cá nhỏ bắt đầu hành trình tiến hóa của nó. Qua hàng triệu năm, nó biến đổi thành sinh vật đất, sau đó thành động vật có vú, cuối cùng thành con người. Mỗi bước đều là một phần của 'sự tiến hóa' của nó.