Nghĩa tiếng Việt của từ evolve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈvɑːlv/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈvɒlv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát triển, tiến hóa
Contoh: The company has evolved over the years. (Công ty đã phát triển qua nhiều năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'evolvere', gồm 'e-' (ra) và 'volvere' (xoắn, cuộn), có nghĩa là 'cuộn ra' hoặc 'lột xác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con ếch biến thành côn trùng, đây là một ví dụ về sự tiến hóa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: develop, progress, advance
Từ trái nghĩa:
- động từ: devolve, regress, deteriorate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- evolve over time (phát triển theo thời gian)
- evolve into (tiến hóa thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The species evolved to survive in harsh conditions. (Loài đã tiến hóa để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small pond creature named Evo struggled to survive in its environment. Over many years, Evo evolved various adaptations, such as stronger limbs and a more efficient respiratory system, to thrive in its surroundings. Eventually, Evo evolved into a complex organism, capable of exploring new territories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một sinh vật nhỏ tên là Evo ở trong một cái ao phải vật lộn để tồn tại trong môi trường của nó. Qua nhiều năm, Evo đã tiến hóa những điều thích nghi như các chi mạnh hơn và hệ hô hấp hiệu quả hơn để phát triển trong môi trường của nó. Cuối cùng, Evo đã tiến hóa thành một sinh vật phức tạp, có khả năng khám phá những lãnh thổ mới.