Nghĩa tiếng Việt của từ exacerbate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzæs.ər.beɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzæs.əb.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho tồi tệ hơn, làm tăng cường đau đớn
Contoh: His comments only exacerbated the situation. (Bình luận của anh ta chỉ làm tình hình tồi tệ hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exacerbatus', là sự biến thể của 'exacerbare' (làm cho tồi tệ hơn), bao gồm 'ex-' (ra, ngoài) và 'acerbare' (làm cay đắng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một việc gì đó đã làm cho tình hình của bạn tồi tệ hơn, như việc bị thêm áp lực hoặc stress.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: worsen, aggravate, intensify
Từ trái nghĩa:
- động từ: alleviate, relieve, soothe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exacerbate a problem (làm cho vấn đề tồi tệ hơn)
- exacerbate tensions (làm tăng căng thẳng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The lack of communication exacerbated the conflict. (Thiếu giao tiếp làm tăng cường xung đột.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, a simple misunderstanding began to exacerbate the relationship between two neighbors. As each day passed, the situation grew worse, with each action taken to 'exacerbate' the pain and tension between them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một sự hiểu lầm đã bắt đầu làm cho mối quan hệ giữa hai hàng xóm tồi tệ hơn. Khi mỗi ngày trôi qua, tình hình trở nên tồi tệ hơn, với mỗi hành động được thực hiện để 'làm tăng cường' nỗi đau và căng thẳng giữa họ.