Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exacting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzæk.tɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzæk.tɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đòi hỏi nhiều công sức, khắt khe, khó tính
        Contoh: She has an exacting boss who demands perfection. (Dia memiliki bos yang ketat yang menuntut kesempurnaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exactus', dạng quá khứ của 'exigere' nghĩa là 'yêu cầu, đòi hỏi', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giám đốc công ty rất khắt khe và đòi hỏi cao đối với công việc của nhân viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: demanding, rigorous, stringent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lenient, easygoing, permissive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exacting work (công việc đòi hỏi cao)
  • exacting conditions (điều kiện khắt khe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The exacting standards of the chef made the restaurant famous. (Standar ketat dari koki membuat restoran itu terkenal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was an exacting teacher who demanded perfection from her students. One day, a new student joined the class, and despite his best efforts, he couldn't meet the teacher's exacting standards. However, through perseverance and hard work, he eventually impressed the teacher with his improvement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một giáo viên khắt khe yêu cầu học sinh phải hoàn thiện. Một ngày, một học sinh mới gia nhập lớp, và mặc dù cố gắng hết sức, cậu ta vẫn không đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe của giáo viên. Tuy nhiên, qua sự kiên trì và làm việc chăm chỉ, cuối cùng cậu ta cũng gây ấn tượng với giáo viên bằng sự tiến bộ của mình.