Nghĩa tiếng Việt của từ exactly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzæk.tli/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzæk.tli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chính xác, một cách chính xác
Contoh: That's exactly what I wanted to say. (Itu persis apa yang ingin saya katakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exactus', từ 'exigere' nghĩa là 'yêu cầu, đòi hỏi', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn muốn diễn tả một điều gì đó một cách chính xác, như khi bạn đang làm một bài tập về nhà và cần được đáp ứng đúng yêu cầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chính xác: precisely, accurately, correctly
Từ trái nghĩa:
- không chính xác: approximately, roughly, inexactly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exactly right (hoàn toàn đúng)
- exactly the same (giống hệt nhau)
- not exactly (không hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The answer is exactly what I expected. (Jawaban itu persis apa yang saya harapkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who always wanted to answer questions exactly. One day, the teacher asked a very difficult question, and the student thought carefully and gave an answer that was exactly right. The teacher was so impressed and praised the student for being so accurate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn muốn trả lời các câu hỏi một cách chính xác. Một ngày nọ, giáo viên đã hỏi một câu hỏi rất khó, và học sinh đã suy nghĩ kỹ lưỡng và đưa ra một câu trả lời chính xác. Giáo viên rất ấn tượng và khen ngợi học sinh vì sự chính xác của câu trả lời.