Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exaggerate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzædʒəˌreɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzædʒəreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phóng đại, làm quá, nói quá
        Contoh: He tends to exaggerate his achievements. (Dia có xu hướng phóng đại thành tích của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exaggeratus', là sự biến thái của 'exaggerare', từ 'ex-' (ra) và 'aggerare' (làm cho cao hơn), từ 'agger' (đống, đào thải).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tai nạn xe hơi nhỏ, nhưng một người kể lại như một vụ tai nạn lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'exaggerate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: overstate, magnify, amplify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: understate, minimize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exaggerate the truth (phóng đại sự thật)
  • exaggerate the situation (phóng đại tình hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She often exaggerates her problems to get attention. (Cô ấy thường phóng đại vấn đề của mình để gặp được sự chú ý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved to exaggerate his stories. He would tell his friends about a small fish he caught, but in his story, the fish was as big as a whale! His friends always laughed because they knew he was exaggerating, but they enjoyed his imaginative tales.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích phóng đại câu chuyện của mình. Cậu ta kể với bạn bè về một con cá nhỏ mà cậu bắt được, nhưng trong câu chuyện của cậu, con cá to như một con cá voi! Bạn bè của cậu luôn cười vì biết cậu đang phóng đại, nhưng họ rất thích những câu chuyện trí tưởng tượng của cậu.