Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exalt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɔːlt/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɔːlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tuyệt vời, cao quý
        Contoh: The king's speech exalted the virtues of unity. (Bài phát biểu của vị vua ca ngợi các đức tính của sự đoàn kết.)
  • danh từ (n.):sự ca ngợi, sự khen ngợi
        Contoh: The book is an exalt of the artist's work. (Cuốn sách là một ca ngợi về công việc của nghệ sĩ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exaltare', từ 'ex-' (ra) và 'altus' (cao), có nghĩa là 'nâng lên cao'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ca ngợi một người hoặc một sự vật đặc biệt, như khi chúng ta ca ngợi một danh nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: praise, glorify
  • danh từ: praise, acclaim

Từ trái nghĩa:

  • động từ: denigrate, belittle
  • danh từ: criticism, denigration

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exalt in (ca ngợi trong)
  • exalt to (nâng lên đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The poet's words exalted the beauty of nature. (Lời thơ của nhà thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • danh từ: The award ceremony was an exalt for the winners. (Lễ trao giải là một sự ca ngợi cho các người chiến thắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a humble artist whose work was unknown to many. One day, a famous critic discovered his paintings and exalted them in the media, leading to widespread recognition. The artist's life was transformed as his works were exalted to the status of masterpieces.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ khiêm tốn mà công việc của ông ta không được biết đến nhiều người. Một ngày, một nhà phê bình nổi tiếng khám phá ra bức tranh của ông ta và ca ngợi chúng trên truyền thông, dẫn đến sự công nhận rộng rãi. Cuộc đời nghệ sĩ đã thay đổi khi các tác phẩm của ông được nâng lên vị trí của những kiệt tác.