Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exalted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɔːltɪd/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɔːltɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được tôn vinh, cao quý
        Contoh: He was in an exalted position in the government. (Dia berada di posisi yang mulia dalam pemerintahan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exaltare', từ 'ex-' (ra) và 'altus' (cao), có nghĩa là nâng lên cao hoặc tôn vinh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có vị thế cao trong xã hội, như một nhà lãnh đạo hoặc nhà văn hóa được tôn vinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: noble, prestigious, honored

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lowly, humble, disregarded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in an exalted state (trong tình trạng cao quý)
  • exalted status (vị thế cao quý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The king's speech was full of exalted sentiments. (Pidato raja penuh dengan perasaan mulia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who worked hard and eventually reached an exalted position in his company. People respected him for his dedication and leadership.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đạt được vị trí cao quý trong công ty của mình. Mọi người tôn trọng anh ta vì sự tận tâm và sự lãnh đạo của anh ta.