Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzæm/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kiểm tra, thi
        Contoh: He passed the math exam. (Dia lulus ujian matematika.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'examinare', có nghĩa là 'kiểm tra', 'xem xét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỳ thi, việc ôn tập và cảm giác lo lắng trước một bài kiểm tra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: test, examination, quiz

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: exemption, waiver

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take an exam (thi một bài kiểm tra)
  • pass the exam (đậu bài kiểm tra)
  • fail the exam (trượt bài kiểm tra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She is preparing for her final exams. (Dia sedang mempersiapkan ujian akhirnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who was very nervous about his upcoming exam. He studied hard every day, and on the day of the exam, he felt confident. He answered all the questions and passed the exam with flying colors. (Dulu, ada seorang siswa bernama Alex yang merasa cemas tentang ujian mendatangnya. Dia belajar keras setiap hari, dan pada hari ujian, dia merasa percaya diri. Dia menjawab semua pertanyaan dan lulus ujian dengan hasil luar biasa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex rất lo lắng về kỳ thi sắp tới của mình. Anh học rất chăm chỉ mỗi ngày, và vào ngày thi, anh cảm thấy tự tin. Anh trả lời tất cả các câu hỏi và vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.