Nghĩa tiếng Việt của từ examination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc kiểm tra, thử, hoặc xem xét một cách cẩn thận
Contoh: The examination of the evidence was thorough. (Pemeriksaan bukti itu cukup cermat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'examinare', từ 'ex-' (ra) và 'amminare' (kiểm tra), từ 'ad' (đến) và 'manus' (tay).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỳ thi, bài kiểm tra hoặc việc xem xét cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: test, inspection, scrutiny
Từ trái nghĩa:
- danh từ: neglect, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- medical examination (khám sức khỏe)
- final examination (kỳ thi cuối kỳ)
- eye examination (kiểm tra thị lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He passed the entrance examination with flying colors. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh một cách xuất sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who was preparing for his final examination. He studied day and night, and when the day of the examination came, he was confident and ready. The examination was tough, but he managed to answer all the questions correctly. His hard work paid off, and he passed the examination with excellent results.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của mình. Anh ta học tập suốt ngày đêm, và khi đến ngày thi, anh ta tự tin và sẵn sàng. Kỳ thi khó khăn, nhưng anh ta đã quản lý để trả lời đúng tất cả các câu hỏi. Công sức của anh ta đã được đền đáp, và anh ta đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.