Nghĩa tiếng Việt của từ examine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzæm.ɪn/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzæm.ɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
Contoh: The doctor will examine the patient thoroughly. (Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân một cách kỹ lưỡng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'examinare', từ 'ex-' (ra) và 'amminare' (kiểm tra), liên hệ với 'amminis' (quản lý).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bác sĩ kiểm tra bệnh nhân, hoặc giáo viên kiểm tra bài tập của học sinh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: inspect, investigate, scrutinize
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- examine closely (xem xét kỹ lưỡng)
- examine thoroughly (kiểm tra kỹ lưỡng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The detective carefully examined the crime scene. (Thám tử cẩn thận xem xét hiện trường tội ác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a detective named John was called to examine a mysterious case. He carefully examined the clues and the scene, eventually solving the case. (Một lần, một thám tử tên là John được gọi đến để xem xét một vụ án bí ẩn. Anh ta cẩn thận xem xét các manh mối và hiện trường, cuối cùng giải quyết được vụ án.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một thám tử tên là John được gọi đến để xem xét một vụ án bí ẩn. Anh ta cẩn thận xem xét các manh mối và hiện trường, cuối cùng giải quyết được vụ án.