Nghĩa tiếng Việt của từ example, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzæm.pl/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɑːm.pl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mẫu ví dụ, minh họa
Contoh: This painting is an example of his early work. (Bức tranh này là một ví dụ về tác phẩm đầu của anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exemplum', có nghĩa là 'mẫu mã, ví dụ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dùng một ví dụ để giải thích một khái niệm trong lớp học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: instance, sample, illustration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exception, anomaly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- for example (ví dụ)
- set an example (làm mẫu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Can you give me an example of a good leader? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ về một nhà lãnh đạo tốt không?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a classroom, the teacher asked for an example of a good leader. A student named Alex raised his hand and gave an example of a historical figure who led his people with wisdom and courage. The teacher was pleased and used this example to explain the qualities of a good leader. (Một lần, trong một lớp học, giáo viên yêu cầu một ví dụ về một nhà lãnh đạo tốt. Một học sinh tên Alex giơ tay và đưa ra một ví dụ về một nhân vật lịch sử đã dẫn dắt dân tộc của mình bằng sự khôn ngoan và dũng cảm. Giáo viên rất hài lòng và sử dụng ví dụ này để giải thích các phẩm chất của một nhà lãnh đạo tốt.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một lớp học, giáo viên yêu cầu một ví dụ về một nhà lãnh đạo tốt. Một học sinh tên Alex giơ tay và đưa ra một ví dụ về một nhân vật lịch sử đã dẫn dắt dân tộc của mình bằng sự khôn ngoan và dũng cảm. Giáo viên rất hài lòng và sử dụng ví dụ này để giải thích các phẩm chất của một nhà lãnh đạo tốt.