Nghĩa tiếng Việt của từ exasperate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzæspəˌreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzɑːspəreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho phẫn nộ, làm cho tức giận
Contoh: His constant lateness exasperated her. (Ketidaktepatan yang konstan membuatnya kesal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exasperatus', là động từ 'exasperare' có nghĩa là 'làm cho nghiêm trọng hơn', từ 'ex-' (ra) và 'asper' (nghiêm trọng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn bị làm tức giận do một ai đó làm việc gây khó chịu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: infuriate, anger, annoy
Từ trái nghĩa:
- động từ: appease, calm, soothe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exasperate someone (làm cho ai đó tức giận)
- be exasperated by (bị làm tức giận bởi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The constant noise exasperated the neighbors. (Bunyi yang konstan membuat tetangga marah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who was exasperated by the constant misbehavior of her students. She tried various methods to calm them down, but nothing seemed to work. Finally, she decided to tell them a story about the consequences of misbehavior, which eventually helped them understand and behave better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên bị làm tức giận bởi hành vi sai trái của học sinh của cô ấy. Cô ấy đã thử nhiều phương pháp để làm họ bình tĩnh, nhưng không có cái nào hiệu quả. Cuối cùng, cô ấy quyết định kể cho họ một câu chuyện về hậu quả của việc sai trái, điều này cuối cùng đã giúp họ hiểu và cư xử tốt hơn.