Nghĩa tiếng Việt của từ excavate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛkskəveɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛkskəveɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đào, khai thác
Contoh: Archaeologists excavate ancient ruins. (Các nhà khảo cổ học đào một ngôi đền thờ cổ xưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excavatus', là dạng bị động của 'excavare' nghĩa là 'đào sâu', từ 'ex-' (ra) và 'cavare' (đào, làm rỗng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy đào đang hoạt động trên công trường, đào đất để xây dựng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: dig, unearth, delve
Từ trái nghĩa:
- động từ: fill, cover, bury
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- excavate a site (đào một khu vực)
- excavate for artifacts (đào tìm hiện vật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They will excavate the site to find ancient artifacts. (Họ sẽ đào khu vực đó để tìm kiếm các hiện vật cổ xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a team of archaeologists decided to excavate an old site believed to hold ancient treasures. As they dug deeper, they uncovered artifacts that told stories of a long-lost civilization.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đội các nhà khảo cổ học quyết định đào một khu vực cũ, được tin là chứa đựng kho báu cổ xưa. Khi họ đào sâu hơn, họ phát hiện ra các hiện vật nói lên câu chuyện về một nền văn minh đã mất tích.