Nghĩa tiếng Việt của từ exceed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsiːd/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vượt quá, vượt lên trên
Contoh: His performance exceeded all expectations. (Kinerjanya melebihi semua ekspektasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excedere', gồm 'ex-' (ra) và 'cedere' (đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người vượt qua giới hạn, như vượt qua một đường biên giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vượt quá, vượt lên trên: surpass, outdo, excel
Từ trái nghĩa:
- không đủ, kém hơn: fall short, fail, underperform
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exceed expectations (vượt quá mong đợi)
- exceed the limit (vượt quá giới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: The results exceeded our goals. (Hasilnya melebihi tujuan kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young athlete who always aimed to exceed his personal best. In every competition, he pushed himself to the limit, and his efforts were rewarded when he exceeded all expectations and won the championship. His story inspired many to strive for excellence and to never settle for less.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ luôn cố gắng vượt qua kỷ lục cá nhân của mình. Trong mỗi cuộc thi, anh ta tận dụng tối đa khả năng của mình, và nỗ lực của anh ta đã được đền đáp khi anh ta vượt qua mọi dự đoán và giành chiến thắng trong giải vô địch. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người cố gắng vì sự xuất sắc và không bao giờ chịu dừng lại ở mức kém hơn.