Nghĩa tiếng Việt của từ exceedingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsiːdɪŋli/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsiːdɪŋli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cực kỳ, vô cùng
Contoh: She is exceedingly beautiful. (Dia sangat cantik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excedere' (vượt quá), gồm 'ex-' (ra) và 'cedere' (đi). 'Exceedingly' là dạng phó từ của từ 'exceed' (vượt quá).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy một cảm giác hoặc điều gì đó vượt xa mong đợi, như một bữa ăn vô cùng ngon hoặc một buổi diễn vô cùng ấn tượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: extremely, very, highly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slightly, mildly, moderately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exceedingly difficult (vô cùng khó)
- exceedingly rare (cực kỳ hiếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The weather is exceedingly hot today. (Cuộc sống hôm nay cực kỳ nóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked exceedingly delicious meals. Everyone who tasted his food was amazed by how it exceeded their expectations. (Một lần trước đây, có một đầu bếp nấu ăn cực kỳ ngon. Mọi người khi nếm thử món ăn của ông ta đều kinh ngạc vì nó vượt xa mong đợi của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu ăn cực kỳ ngon. Mọi người khi nếm thử món ăn của ông ta đều kinh ngạc vì nó vượt xa mong đợi của họ.