Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ excel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsel/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsel/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vượt trội, hoạt động tốt hơn
        Contoh: She excels in mathematics. (Dia unggul dalam matematika.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excellere', từ 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'cellere' nghĩa là 'tăng lên', 'vượt lên trên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người thắng cuộc trong một lĩnh vực nào đó, hoặc một công cụ như Excel để quản lý dữ liệu hiệu quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: surpass, outdo, exceed

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fail, underperform, lag

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • excel at (giỏi về)
  • excel in (vượt trội trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He always excels in his studies. (Dia selalu unggul dalam belajar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who always wanted to excel in everything he did. Whether it was academics or sports, he strived to be the best. One day, he participated in a math competition and used his skills to excel and win the first prize. His friends and family were proud of his achievement, and he continued to excel in all his future endeavors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex luôn muốn vượt trội trong mọi việc anh làm. Dù là học tập hay thể thao, anh đều cố gắng để trở thành người giỏi nhất. Một ngày, anh tham gia một cuộc thi toán và sử dụng kỹ năng của mình để vượt trội và giành được giải nhất. Bạn bè và gia đình anh rất tự hào về thành tích của anh, và anh tiếp tục vượt trội trong mọi nghiệp vụ sau này.