Nghĩa tiếng Việt của từ excellence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛksələns/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛksələns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xuất sắc, độ tuyệt vời
Contoh: The excellence of her work was recognized by everyone. (Sự xuất sắc của công việc cô ấy được mọi người công nhận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excellentia', từ 'excellere' nghĩa là 'vượt trội', kết hợp với hậu tố '-ence'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một học sinh giỏi, luôn đạt điểm cao trong học tập, đại diện cho 'excellence'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: greatness, superiority, distinction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mediocrity, inferiority
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- strive for excellence (phấn đấu vì sự xuất sắc)
- excellence in education (sự xuất sắc trong giáo dục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We strive for excellence in all our products. (Chúng tôi nỗ lực để đạt được sự xuất sắc trong tất cả các sản phẩm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Alex who always aimed for excellence. His hard work and dedication led him to achieve great success in his studies and life. Everyone admired his excellence and aspired to be like him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex luôn hướng tới sự xuất sắc. Công sức và sự cam gắng của anh ta đã dẫn đến thành công lớn trong việc học tập và cuộc sống. Mọi người đều ngưỡng mộ sự xuất sắc của anh ta và mong muốn trở thành người như anh ta.