Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ except, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsept/

🔈Phát âm Anh: /ekˈsept/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):loại trừ, không tính đến
        Contoh: Everyone except John is going to the party. (Mọi người trừ John đều đi dự tiệc.)
  • phụ từ (prep.):trừ, không tính
        Contoh: I like all fruits except durian. (Tôi thích tất cả các loại trái cây trừ sầu riêng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excipere', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'capere' nghĩa là 'lấy', tổng hợp lại có nghĩa là 'lấy ra khỏi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc loại bỏ một món ăn không thích trong bữa ăn, điều này giúp bạn nhớ đến 'except'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: exclude, leave out
  • phụ từ: excluding, barring

Từ trái nghĩa:

  • động từ: include, count in
  • phụ từ: including, inclusive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • except for (trừ, không tính đến)
  • except when (trừ khi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She will take all the courses except biology. (Cô ấy sẽ học tất cả các môn trừ sinh học.)
  • phụ từ: Everyone except him was happy. (Mọi người trừ anh ta đều vui vẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, everyone except the old man was invited to the festival. The old man, feeling left out, decided to host his own celebration. Surprisingly, his event became the highlight of the year, showing that being 'excepted' can sometimes lead to unexpected opportunities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người trừ ông già đều được mời dự lễ hội. Ông già, cảm thấy bị bỏ rơi, quyết định tổ chức một lễ hội của riêng mình. Đáng ngạc nhiên, sự kiện của ông trở thành điểm nhấn của năm, cho thấy việc bị 'loại trừ' đôi khi có thể dẫn đến cơ hội bất ngờ.