Nghĩa tiếng Việt của từ exception, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsep.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsep.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điều không bình thường, trường hợp đặc biệt
Contoh: The rule doesn't apply to this case; it's an exception. (Quy tắc không áp dụng cho trường hợp này; đây là một ngoại lệ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exceptio', từ 'excipere' nghĩa là 'loại trừ, không bao gồm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quy tắc mà có một trường hợp đặc biệt không áp dụng, đó là 'exception'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exclusion, anomaly
Từ trái nghĩa:
- danh từ: norm, rule
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make an exception (làm một ngoại lệ)
- exception to the rule (ngoại lệ của quy tắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Making an exception for one student would be unfair. (Việc làm một ngoại lệ cho một học sinh sẽ không công bằng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where rules were absolute, there was an exception. A small village decided to break the rule of silence during the night. They believed that their voices could bring light to the darkness, and so they sang. This exception became a beacon of hope for others, showing that sometimes, breaking the rules can lead to beautiful outcomes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà quy tắc là tuyệt đối, có một ngoại lệ. Một ngôi làng nhỏ quyết định phá vỡ quy tắc im lặng vào ban đêm. Họ tin rằng giọng nói của họ có thể mang ánh sáng đến cho bóng tối, và vì vậy họ hát. Ngoại lệ này trở thành một đèn lửa của hy vọng đối với người khác, cho thấy đôi khi, việc phá quy tắc có thể dẫn đến những kết quả đẹp đẽ.