Nghĩa tiếng Việt của từ exceptionally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsep.ʃən.əl.i/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsep.ʃən.əli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cực kỳ, vô cùng
Contoh: She is exceptionally talented. (Dia sangat berbakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exception', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang xem một cuộc thi âm nhạc và nghe một ca sĩ biểu diễn cực kỳ xuất sắc, điều này làm bạn nhớ đến từ 'exceptionally'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: extremely, unusually, remarkably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: normally, usually, ordinarily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exceptionally good (cực kỳ tốt)
- exceptionally rare (cực kỳ hiếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The weather is exceptionally hot today. (Cuộc sống hôm nay cực kỳ nóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was an exceptionally talented musician who could play any instrument. One day, he decided to organize a concert to showcase his skills. The concert was a huge success, and everyone was amazed by his exceptional abilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ có tài năng cực kỳ. Anh ta có thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào. Một ngày nọ, anh quyết định tổ chức một buổi hòa nhạc để thể hiện kỹ năng của mình. Buổi hòa nhạc đã đạt được một thành công lớn và mọi người đều kinh ngạc trước khả năng xuất sắc của anh ta.