Nghĩa tiếng Việt của từ excerpt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛksɜrt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛksɜːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đoạn trích từ một tác phẩm lớn hơn, như một cuốn sách hoặc một bài phát biểu
Contoh: The article includes excerpts from the novel. (Artikel ini mencakup kutipan dari novel tersebut.) - động từ (v.):trích dẫn từ một tác phẩm lớn hơn
Contoh: She excerpted a passage from the book for her presentation. (Dia mengutip sebuah bagian dari buku untuk presentasi nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excerptus', là động từ 'excerpere' có nghĩa là 'lấy ra', từ 'ex-' (ra) và 'carpere' (lấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trích dẫn một đoạn văn từ một cuốn sách lớn để sử dụng trong bài thuyết trình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: extract, quotation
- động từ: quote, cite
Từ trái nghĩa:
- danh từ: entirety, whole
- động từ: summarize, condense
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- excerpt from a book (trích dẫn từ một cuốn sách)
- audio excerpt (đoạn trích âm thanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The teacher read an excerpt from the novel. (Guru membaca kutipan dari novel tersebut.)
- động từ: The journalist excerpted several sentences from the interview. (Jurnalis itu mengutip beberapa kalimat dari wawancara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a library, a student was looking for a way to illustrate her point about the theme of freedom in literature. She found an excerpt from a famous novel that perfectly captured the essence of her argument. The excerpt was so powerful that it made her classmates understand the concept clearly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện, một sinh viên đang tìm cách minh họa cho ý kiến của mình về chủ đề tự do trong văn học. Cô ấy tìm thấy một đoạn trích từ một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng mà hoàn toàn bắt trước được bản chất của lập luận của cô ấy. Đoạn trích rất mạnh mẽ đến nỗi nó giúp các bạn cùng lớp hiểu rõ khái niệm đó.