Nghĩa tiếng Việt của từ excessive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsesɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsesɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vượt quá mức bình thường hoặc cần thiết
Contoh: The amount of sugar in the drink is excessive. (Jumlah gula dalam minuman ini berlebihan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excessus', từ 'excedere' nghĩa là 'vượt qua', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người ăn quá nhiều khiến cơ thể bị béo phì, điều này biểu hiện sự 'excessive'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: extreme, immoderate, inordinate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: moderate, adequate, sufficient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- excessive spending (chi tiêu quá mức)
- excessive force (lực lượng quá mức)
- excessive noise (tiếng ồn quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Excessive use of water is not allowed. (Penggunaan air yang berlebihan tidak diizinkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who had an excessive amount of gold. He loved gold so much that he built a palace entirely out of it. However, the excessive weight of the gold palace caused it to sink into the ground, and the king learned a valuable lesson about moderation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua sở hữu quá nhiều vàng. Ông yêu vàng đến nỗi đã xây dựng một cung điện toàn bộ bằng vàng. Tuy nhiên, trọng lượng quá mức của cung điện vàng khiến nó lún xuống đất, và vị vua đã học được bài học quý giá về sự cân bằng.