Nghĩa tiếng Việt của từ excessively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsesɪvli/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsesɪvli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):quá mức cần thiết, quá đáng
Contoh: He works excessively hard. (Dia bekerja terlalu keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excessus', từ 'excedere' nghĩa là 'vượt quá', kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc quá sức, làm cho cơ thể mệt mỏi và không còn khả năng hoạt động bình thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: overly, extremely, very much
Từ trái nghĩa:
- phó từ: moderately, reasonably, normally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- excessively high (quá cao)
- excessively long (quá dài)
- excessively strict (quá nghiêm ngặt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She laughed excessively at the joke. (Dia ketawa terlalu keras atas candaan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who worked excessively hard every day. He never took a break and always pushed himself to the limit. One day, he realized that he needed to balance his life and not work excessively anymore.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc quá mức mỗi ngày. Anh ta không bao giờ nghỉ ngơi và luôn đẩy bản thân đến giới hạn. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng mình cần cân bằng cuộc sống và không làm việc quá mức nữa.