Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ excise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛksaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈɛksaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cắt bỏ, loại bỏ
        Contoh: The surgeon decided to excise the tumor. (Dokter bedah memutuskan untuk mengeluarkan tumor.)
  • danh từ (n.):thuế trên hàng hóa, thuế tiêu dùng
        Contoh: The government increased the excise on cigarettes. (Pemerintah meningkatkan cukai rokok.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excisionem', từ 'excidere' nghĩa là 'cắt bỏ', bao gồm 'ex-' (ra) và 'caedere' (cắt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt bỏ một phần khỏi cơ thể (trong phẫu thuật) hoặc cắt giảm thuế (trong kinh tế).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: remove, cut out
  • danh từ: duty, tax

Từ trái nghĩa:

  • động từ: insert, add
  • danh từ: rebate, discount

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • excise tax (thuế tiêu dùng)
  • excise goods (hàng hóa chịu thuế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They excised the infected tissue. (Họ cắt bỏ mô bị nhiễm trùng.)
  • danh từ: The excise on alcohol is quite high. (Thuế tiêu dùng trên rượu rất cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a doctor had to excise a tumor from a patient to save their life. Meanwhile, the government decided to increase the excise on luxury goods to balance the budget. Both actions involved 'excising' something important, one physically and the other financially.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một bác sĩ phải cắt bỏ khối u khỏi bệnh nhân để cứu mạng họ. Trong khi đó, chính phủ quyết định tăng thuế tiêu dùng trên hàng hóa xa xỉ để cân bằng ngân sách. Cả hai hành động đều liên quan đến 'excising' một thứ gì đó quan trọng, một cách thể chất và một cách tài chính.