Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ excite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm phấn khích, làm hào hứng
        Contoh: The news excited everyone. (Kabar itu membuat semua orang antusias.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excitare', từ 'ex-' (ra, ngoài) và 'citare' (kích thích).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện hay một tin tức mà khiến bạn cảm thấy rất hào hứng và phấn khích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stimulate, arouse, thrill

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, calm, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • excite interest (kích thích sự quan tâm)
  • excite attention (kích thích sự chú ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The game was so exciting that it excited all the fans. (Pertandingan itu sangat menarik sehingga membuat semua penggemar bersemangat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that was always quiet and dull. One day, a traveling circus came to town, and the vibrant colors and lively music excited everyone. The children were thrilled, and the adults felt a sense of joy they hadn't experienced in years. The word 'excite' perfectly captured the feeling of the townsfolk as they were filled with anticipation and happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng luôn yên tĩnh và nhàm chán. Một ngày nọ, một đoàn xiếc đi lại đến làng, và những màu sắc sặc sỡ cùng âm nhạc sống động làm phấn khích mọi người. Những đứa trẻ hạnh phúc, và người lớn cảm thấy niềm vui mà họ đã nhiều năm không cảm nhận được. Từ 'excite' đúng là diễn tả được cảm giác của người dân làng khi họ đầy mong đợi và hạnh phúc.