Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ excitement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsaɪtmənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsaɪtmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cảm giác hồi hộp, hào hứng, phấn khích
        Contoh: The children showed their excitement by jumping up and down. (Anak-anak thể hiện sự phấn khích của mình bằng cách nhảy lên xuống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'excite' (kích thích) kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy rất hào hứng và hồi hộp, như khi bạn được tặng một món quà đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: thrill, enthusiasm, exhilaration

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boredom, apathy, calmness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • burst of excitement (sự phấn khích đột xuất)
  • wave of excitement (làn sóng phấn khích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The news filled her with excitement. (Tin tức làm cô ấy tràn ngập trong sự phấn khích.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl named Lily who loved adventures. One day, she heard about a hidden treasure in the forest. The news filled her with excitement, and she couldn't wait to explore. She imagined the thrill of finding the treasure, and her heart raced with anticipation. With a map in hand, she set off into the forest, her excitement growing with every step.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily rất thích phiêu lưu. Một ngày, cô nghe về một kho báu ẩn giấu trong rừng. Tin tức làm cô tràn ngập trong sự phấn khích và cô không thể chờ đợi để khám phá. Cô tưởng tượng được sự hồi hộp khi tìm thấy kho báu, và trái tim cô đập mạnh với sự mong đợi. Với một bản đồ trong tay, cô bắt đầu đi vào rừng, sự phấn khích của cô tăng dần với mỗi bước đi.