Nghĩa tiếng Việt của từ exciting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khiến cho phấn khích, thú vị
Contoh: The movie was exciting and full of action. (Film ini menarik dan penuh dengan aksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'excite' (kích thích) cộng với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy rất phấn khích khi đi du lịch hoặc tham gia một sự kiện đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: thrilling, exhilarating, stimulating
Từ trái nghĩa:
- tính từ: boring, dull, uninteresting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an exciting opportunity (một cơ hội thú vị)
- exciting news (tin tức thú vị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: We had an exciting day at the theme park. (Kita memiliki hari yang menarik di taman hiburan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an exciting adventure that everyone wanted to join. It was full of thrilling moments and unexpected turns, making it a truly exciting experience for all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc phiêu lưu thú vị mà mọi người đều muốn tham gia. Nó chứa đựng nhiều khoảnh khắc kịch tính và những bất ngờ, biến nó thành một trải nghiệm thực sự thú vị cho tất cả mọi người.