Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exclaim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈskleɪm/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈskleɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kêu lên, phàn nàn, phàn nộ
        Contoh: She exclaimed with joy. (Cô ấy kêu lên vì niềm vui.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exclamare', gồm 'ex-' (ra) và 'clamare' (gọi, kêu lên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống bất ngờ, khiến bạn phải kêu lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: shout, cry out, yell

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exclaim in delight (kêu lên vì niềm vui)
  • exclaim in horror (kêu lên vì kinh hoàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He exclaimed in surprise. (Anh ta kêu lên trong sự ngạc nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a little girl saw a huge spider and exclaimed, 'Oh no, a spider!'. Her brother, trying to calm her down, said, 'Don't worry, it's just a small creature.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cô bé nhỏ thấy một con nhện to và kêu lên: 'Ôi không, một con nhện!'. Anh trai cô, cố gắng làm cô ấy bình tĩnh, nói, 'Đừng lo lắng, nó chỉ là một sinh vật nhỏ.'