Nghĩa tiếng Việt của từ exclude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈsklud/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈskluːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):loại trừ, không tính đến
Contoh: The rules exclude certain items from the list. (Aturan itu mengecualikan beberapa barang dari daftar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excludere', từ 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'claudere' nghĩa là 'đóng cửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bỏ một món đồ ra khỏi danh sách mua sắm, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'exclude'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: omit, eliminate, disregard
Từ trái nghĩa:
- động từ: include, involve, consider
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exclude from (loại trừ khỏi)
- exclude someone/something (loại trừ ai/cái gì)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The exam excluded certain topics. (Ujian itu mengecualikan beberapa topik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strict rule that excluded anyone under 18 from entering the library. One day, a clever 17-year-old named Alex found a loophole in the rule and managed to sneak in. He learned a lot and eventually changed the rule to include everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quy tắc nghiêm ngặt loại trừ bất kỳ ai dưới 18 tuổi không được vào thư viện. Một ngày nọ, một cậu bé 17 tuổi thông minh tên Alex tìm được một lỗi hổng trong quy tắc và quyết định lẻn vào. Cậu học được rất nhiều và cuối cùng đã thay đổi quy tắc để bao gồm tất cả mọi người.