Nghĩa tiếng Việt của từ exclusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈskluːʒən/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈskluːʒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự loại trừ, sự không bao gồm
Contoh: The exclusion of certain items from the list was intentional. (Sự loại trừ một số mục khỏi danh sách là có chủ đích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exclusionem', từ động từ 'excludere' nghĩa là 'loại trừ', bao gồm 'ex-' (ra) và 'claudere' (đóng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị loại khỏi một nhóm hoặc danh sách, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'exclusion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exclusion, ejection, removal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inclusion, admission, acceptance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- policy of exclusion (chính sách loại trừ)
- exclusion zone (vùng cấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The exclusion of unhealthy foods from the diet is recommended. (Sự loại trừ các thực phẩm không lành mạnh khỏi chế độ ăn uống được khuyến cáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who decided to go on a trip. However, one friend was excluded from the plans because they had previously caused trouble. The excluded friend felt sad and left out, reminding everyone of the importance of inclusion and not exclusion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn quyết định đi du lịch. Tuy nhiên, một người bạn bị loại khỏi kế hoạch vì họ đã gây ra rắc rối trước đây. Người bạn bị loại cảm thấy buồn và bị bỏ rơi, nhớ lại cho mọi người tầm quan trọng của sự bao gồm và không phải sự loại trừ.