Nghĩa tiếng Việt của từ exclusively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈskluːsɪvli/
🔈Phát âm Anh: /ɪkˈskluːsɪvli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách độc quyền, không có sự tham gia của người khác
Contoh: The restaurant is exclusively for members. (Restoran ini eksklusif untuk anggota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exclusus', từ 'excludere' nghĩa là 'loại trừ', kết hợp với hậu tố '-ive' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một sự kiện độc quyền, chỉ dành cho một nhóm người nhất định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- độc quyền, riêng biệt, duy nhất
Từ trái nghĩa:
- chung, chung chú, không độc quyền
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exclusively for you (chỉ dành cho bạn)
- exclusively available (có sẵn độc quyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The offer is exclusively for new customers. (Tawaran ini eksklusif untuk pelanggan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a special event that was exclusively for the members of a prestigious club. The members enjoyed the event without any outsiders, making it a truly exclusive experience. (Dahulu kala, ada acara khusus yang eksklusif untuk anggota klub prestisius. Para anggota menikmati acara tanpa ada pihak luar, menjadikannya pengalaman yang sungguh eksklusif.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện đặc biệt chỉ dành cho các thành viên của một câu lạc bộ danh tiếng. Các thành viên tham dự sự kiện mà không có ai khác tham gia, tạo nên một trải nghiệm độc đáo.