Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ excoriate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈskɔːri.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈskɔːri.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):quất, chửi bới mạnh mẽ
        Contoh: The critics excoriated the new policy. (Các nhà phê bình quất rầy chính sách mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excoriatus', là sự biến đổi của 'excoriare', từ 'ex-' (ra) và 'corium' (da).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'làm sạch da' một cách mạnh mẽ, tương tự như việc 'quất, chửi bới' một ý kiến hay chính sách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: denounce, criticize harshly

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, commend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • excoriate someone for something (quất rầy ai vì điều gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The public excoriated the politician for his misdeeds. (Công chúng quất rầy chính khách vì những hành vi sai trái của ông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a politician whose policies were so unpopular that the public would excoriate him at every opportunity. They compared his policies to peeling off layers of skin, revealing the harsh realities beneath.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một chính khách mà chính sách của ông ta rất không được ưa chuộng đến nỗi công chúng luôn quất rầy ông ta bất cứ khi nào có cơ hội. Họ so sánh chính sách của ông ta như việc lột da, tiết lộ những rắc rối khốc liệt bên dưới.