Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ excrement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛks.krə.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈeks.krɪ.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất thải, phân
        Contoh: The dog left excrement on the sidewalk. (Chú chó để lại phân trên vỉa hè.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excrementum', từ động từ 'excremare' nghĩa là 'thải ra', từ 'ex-' (ra) và 'screvere' (ghi, ghi lại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình sinh học của cơ thể, chất thải được tạo ra và thải ra khỏi cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: feces, dung, waste

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nutrient, nourishment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • human excrement (phân người)
  • animal excrement (phân động vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farmer used excrement as fertilizer. (Nông dân sử dụng phân làm phân bón.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village, the farmers discovered that using excrement from animals could help their crops grow better. They collected the excrement and spread it on their fields, leading to a bountiful harvest. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng, nông dân phát hiện ra việc sử dụng phân của động vật có thể giúp cây trồng của họ phát triển tốt hơn. Họ thu gom phân và phân bố nó trên đồng ruộng của mình, dẫn đến một mùa màng phong phú.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một ngôi làng, nông dân phát hiện ra việc sử dụng phân của động vật có thể giúp cây trồng của họ phát triển tốt hơn. Họ thu gom phân và phân bố nó trên đồng ruộng của mình, dẫn đến một mùa màng phong phú.