Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ excrete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈskriːt/

🔈Phát âm Anh: /ekˈskriːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thoát ra, đào thải
        Contoh: The kidneys excrete waste from the blood. (Thận đào thải chất thải từ máu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excretus', là động từ của 'excernere' nghĩa là 'lọc ra', bao gồm các phần 'ex-' có nghĩa là 'ra khỏi' và 'cernere' có nghĩa là 'lọc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình cơ thể đào thải chất thải để giữ sự thanh lọc và sự sạch sẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: eliminate, discharge, secrete

Từ trái nghĩa:

  • động từ: absorb, retain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • excrete waste (đào thải chất thải)
  • excrete toxins (đào thải chất độc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Animals excrete waste to maintain their health. (Động vật đào thải chất thải để duy trì sức khỏe của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical creature that could excrete colorful crystals instead of waste. These crystals were valuable and helped the villagers in many ways. (Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật kỳ diệu có thể đào thải ra những viên ngọc màu sắc thay vì chất thải. Những viên ngọc này rất có giá trị và giúp đỡ dân làng theo nhiều cách.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật kỳ diệu có thể đào thải ra những viên ngọc màu sắc thay vì chất thải. Những viên ngọc này rất có giá trị và giúp đỡ dân làng theo nhiều cách.