Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ excursion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈskɜr.ʒən/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈskɜː.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chuyến đi thăm quan, chuyến tham quan
        Contoh: We went on an excursion to the mountains. (Kami pergi ke sebuah ekskursi ke pegunungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excursio', từ 'excurrere' nghĩa là 'chạy ra ngoài', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang chuẩn bị đồ đi thăm quan vào một ngày nắng tốt đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trip, journey, tour

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stay, residence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go on an excursion (đi thăm quan)
  • school excursion (chuyến thăm quan của trường học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The excursion to the museum was both educational and fun. (Ekskursi ke museum itu bisa mendidik dan menyenangkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends planned an excursion to explore the ancient ruins. They packed their bags with essentials and set off early in the morning. The excursion was filled with adventures and discoveries, making it a memorable experience for everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn đã lên kế hoạch một chuyến thăm quan để khám phá những di tích cổ. Họ đóng gói ba lô của mình với những đồ vật cần thiết và bắt đầu vào sáng sớm. Chuyến thăm quan đầy những cuộc phiêu lưu và khám phá, biến nó thành một trải nghiệm đáng nhớ đối với mọi người.