Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ excuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪkˈskjuːs/

🔈Phát âm Anh: /ɪkˈskjuːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lý do, cái để xin lỗi
        Contoh: He gave an excuse for being late. (Dia memberikan alasan untuk keterlambatannya.)
  • động từ (v.):xin lỗi, tha thứ
        Contoh: Please excuse my late arrival. (Mohon maaf atas kedatanganku yang terlambat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'excusare', từ 'ex-' (ra, khỏi) và 'cause' (lý do).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cần xin lỗi hoặc đưa ra lý do cho một hành vi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reason, justification
  • động từ: forgive, pardon

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blame, fault
  • động từ: accuse, blame

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make an excuse (tạo ra một lý do)
  • without excuse (không có lý do)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: That's not a valid excuse for your behavior. (Itu bukan alasan yang valid untuk perilimu.)
  • động từ: Can you excuse me for a moment? (Bisakah Anda memaafkanku sebentar?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a student who always had an excuse for not completing his homework. One day, his teacher asked him, 'What's your excuse today?' The student replied, 'I was busy helping my neighbor, and I couldn't find the time.' The teacher, seeing the sincerity in his eyes, excused him and said, 'Next time, try to manage your time better.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một học sinh luôn có lý do cho việc không hoàn thành bài tập về nhà. Một ngày, giáo viên của anh ta hỏi, 'Lý do của em hôm nay là gì?' Học sinh trả lời, 'Em đã bận giúp đỡ hàng xóm, và không tìm được thời gian.' Giáo viên, thấy sự chân thành trong ánh mắt của anh ta, tha thứ và nói, 'Lần sau, cố gắng quản lý thời gian của em tốt hơn.'