Nghĩa tiếng Việt của từ execute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛɡzɪˌkjut/
🔈Phát âm Anh: /ˈɛksɪˌkjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thi hành, thực hiện
Contoh: The plan will be executed next week. (Kế hoạch sẽ được thực hiện vào tuần tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exsequi', gồm 'ex-' nghĩa là 'ra ngoài' và 'sequi' nghĩa là 'theo sau', có nghĩa là 'theo sau để hoàn thành'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'thi hành' một kế hoạch hoặc một lệnh, như việc một người phát ngôn thực hiện một lời hứa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: carry out, implement, perform
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore, abandon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- execute a plan (thực hiện một kế hoạch)
- execute an order (thực hiện một đơn hàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The manager decided to execute the new strategy. (Quản lý quyết định thực hiện chiến lược mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who wanted to execute a grand plan to build a new palace. He gathered his best architects and engineers to execute the plan flawlessly. The palace was built, and it stood as a testament to the king's vision and the team's ability to execute.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua muốn thực hiện một kế hoạch lớn để xây dựng một cung điện mới. Ông triệu tập những kiến trúc sư và kỹ sư giỏi nhất của mình để thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo. Cung điện được xây dựng, và nó đứng như một bằng chứng cho thấy tầm nhìn của vị vua và khả năng thực hiện của đội ngũ.