Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ execution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɛk.siˈkjuː.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌeks.ɪˈkjuː.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc thực hiện, thi hành
        Contoh: The execution of the plan was flawless. (Thực hiện kế hoạch đó là hoàn hảo.)
  • động từ (v.):thực hiện, thi hành
        Contoh: They executed the mission successfully. (Họ thực hiện nhiệm vụ thành công.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'executio', từ 'exsequi' nghĩa là 'theo đuổi, thực hiện', gồm 'ex-' và 'sequi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc hành quân: Quân đội đang thực hiện một chiến dịch, điều này làm bạn nhớ đến từ 'execution'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: implementation, enforcement
  • động từ: carry out, perform

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: failure, non-compliance
  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • execution of duties (thi hành nhiệm vụ)
  • execution of a plan (thực hiện kế hoạch)
  • execution of a contract (thực hiện hợp đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The execution of the project was delayed. (Thực hiện dự án bị trì hoãn.)
  • động từ: The company executed the contract as agreed. (Công ty thực hiện hợp đồng theo đúng thoả thuận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a team tasked with the execution of a critical mission. They worked diligently, ensuring every detail was carried out perfectly. Their successful execution of the mission saved the town from disaster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đội ngũ được giao nhiệm vụ thực hiện một nhiệm vụ quan trọng. Họ làm việc chăm chỉ, đảm bảo mọi chi tiết được thực hiện hoàn hảo. Thành công của họ trong việc thực hiện nhiệm vụ đã cứu dân chúng khỏi thảm họa.