Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exemplary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɛmpləri/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzempləri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):điển hình, mẫu mực, đáng làm mẫu
        Contoh: His behavior was exemplary. (Tinh thần của anh ta rất đáng làm mẫu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exemplum', có nghĩa là 'ví dụ' hoặc 'mẫu mực', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hoặc hành động điển hình, đáng làm mẫu cho những người khác noi theo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: model, ideal, perfect

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: poor, inadequate, substandard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exemplary conduct (hành vi đáng làm mẫu)
  • exemplary work (công việc mẫu mực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The teacher's dedication was exemplary. (Sự tận tâm của giáo viên là mẫu mực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher whose dedication to teaching was exemplary. Every student admired her for her perfect teaching methods, which became a model for other teachers to follow.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên mà sự tận tâm của cô ấy trong giảng dạy là mẫu mực. Mỗi học sinh đều ngưỡng mộ cô ấy vì phương pháp giảng dạy hoàn hảo của cô ấy, trở thành mẫu mực cho các giáo viên khác noi theo.