Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exemplify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɛmplɪfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzemplɪfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm ví dụ, minh họa
        Contoh: The teacher exemplified the use of the word. (Giáo viên minh họa cách sử dụng từ đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exemplum' nghĩa là 'ví dụ', kết hợp với đuôi '-fy' có nghĩa là 'làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giảng giải một khái niệm bằng cách đưa ra một ví dụ cụ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: illustrate, demonstrate, show

Từ trái nghĩa:

  • động từ: obscure, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exemplify a concept (minh họa một khái niệm)
  • exemplify a rule (minh họa một quy tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The book exemplifies the principles of good design. (Cuốn sách minh họa nguyên tắc của thiết kế tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a classroom, the teacher wanted to exemplify the concept of gravity. She dropped a ball and watched it fall, explaining how every object attracts every other object. (Trong một lớp học, giáo viên muốn minh họa khái niệm về trọng lực. Cô ấy thả một quả bóng và xem nó rơi, giải thích cách mọi vật đều hút nhau.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học, giáo viên muốn minh họa khái niệm về trọng lực. Cô ấy thả một quả bóng và xem nó rơi, giải thích cách mọi vật đều hút nhau.