Nghĩa tiếng Việt của từ exempt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪɡˈzɛmpt/
🔈Phát âm Anh: /ɪɡˈzempt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):miễn trừ, không áp dụng
Contoh: He is exempt from military service. (Dia dikecualikan dari layanan militer.) - động từ (v.):miễn, cho phép không phải làm gì
Contoh: The school exempts outstanding students from tuition fees. (Sekolah miễn phí học tập cho các học sinh xuất sắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exemptus', là dạng quá khứ của động từ 'eximere' nghĩa là 'lấy ra, miễn khỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người được miễn không phải đi làm việc vì lý do sức khỏe, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'exempt'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: excluded, free, immune
- động từ: excuse, release, relieve
Từ trái nghĩa:
- tính từ: liable, subject
- động từ: obligate, require
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- exempt status (trạng thái miễn)
- exempt organization (tổ chức miễn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Certain goods are exempt from taxes. (Một số hàng hóa được miễn thuế.)
- động từ: The company decided to exempt them from the rule. (Công ty quyết định miễn họ khỏi quy tắc đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Tom who was exempt from taking the final exam due to his excellent performance throughout the year. His classmates were amazed and wished they could be exempt too. (Một hôm trước, có một học sinh tên Tom được miễn không phải thi cuối kỳ vì thành tích xuất sắc cả năm. Các bạn cùng lớp rất ngạc nhiên và ước gì họ cũng có thể được miễn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên Tom được miễn không phải thi cuối kỳ vì thành tích xuất sắc cả năm. Các bạn cùng lớp rất ngạc nhiên và ước gì họ cũng có thể được miễn.