Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ exercise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɛksərsaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈeksəsaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc tập luyện thể thao hoặc vận động để cải thiện sức khỏe
        Contoh: Regular exercise is good for your health. (Luyện tập thường xuyên tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • động từ (v.):tập luyện, thực hành
        Contoh: She exercises every morning. (Cô ấy tập thể dục mỗi buổi sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exercitium', liên quan đến việc 'thực hành' hoặc 'tập luyện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi bộ, chạy bộ hoặc làm các bài tập thể dục để cải thiện sức khỏe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: workout, practice
  • động từ: train, practice

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exercise routine (lịch trình tập luyện)
  • exercise regimen (chế độ tập luyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Swimming is a good exercise. (Bơi lội là một bài tập tốt.)
  • động từ: You need to exercise more to lose weight. (Bạn cần tập thể dục nhiều hơn để giảm cân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person who didn't like to exercise. One day, they realized that without exercise, they felt tired and unhealthy. So, they started to exercise every day, and soon they felt energetic and happy. They learned that exercise is not just a physical activity but also a service to their own well-being.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người không thích tập thể dục. Một ngày nọ, họ nhận ra rằng không có việc tập luyện, họ cảm thấy mệt mỏi và không khỏe mạnh. Vì vậy, họ bắt đầu tập luyện hàng ngày, và chẳng mấy chốc họ cảm thấy tràn đầy năng lượng và hạnh phúc. Họ học được rằng tập luyện không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn là một dịch vụ cho sự khoẻ mạnh của bản thân.